Phân loại và mô tả KHAY NHỰA CHỮ NHẬT
Art. No. | Description of goods | Price | Specification | Material |
MM | ||||
P-072C | 6.6L Food Storage Box | 480,000.00 | 460x300x90 | PC |
P-067C | 11.4L Food Storage Box | 515,000.00 | 460x300x150 | PC |
P-068C | 18L Food Storage Box | 645,000.00 | 460x300x240 | PC |
P-073C | 19L Food Storage Box | 725,000.00 | 662x460x90 | PC |
P-069C | 33L Food Storage Box | 785,000.00 | 662x460x150 | PC |
P-070C | 49.2L Food Storage Box | 1,205,000.00 | 662x460x240 | PC |
P-071C | 64L Food Storage Box | 1,390,000.00 | 662x460x315 | PC |
P-074C | 83.3L Food Storage Box | 2,050,000.00 | 662x460x385 | PC |
Phân loại và mô tả NẮP KHAY NHỰA CHỮ NHẬT
Art. No. | Description of goods | Price | Specification (MM) | Material |
P-083C | Small Lid Food Storage Box Cover | 255,000.00 | 460x300x29 | PC |
P-084C | Big Lid Food Storage Box Cover | 460,000.00 | 662x460x31.5 | PC |
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.